Ống bảo ôn lạnh PE được phủ lớp lá nhôm, lớp PET, lớp LDPE trên bề mặt tùy theo yêu cầu. Lớp màng nhôm có tác dụng phản xạ nhiệt và ngăn cản bức xạ nhiệt tối ưu, lớp màng xốp PE, EVA ngăn cản sự truyền nhiệt bởi những túi khí nhỏ ly ti.
Đặc điểm chung
Sản phẩm ống bảo ôn lạnh PE được phủ lớp lá nhôm, lớp PET, lớp LDPE trên bề mặt tùy theo yêu cầu của quý khách. Đặc biệt hơn, sản phẩm của chúng tôi còn có loại chất chậm cháy rất an toàn cho hệ thống ống hơi nước nóng, ống nước nóng và nồi hơi…
Bài viết cùng chủ đề:
Ưu điểm của ống gió bảo ôn PE
Cách nhiệt nóng : Ống bảo ôn PE là liên kết tuyệt vời trong cách nhiệt. Lớp màng nhôm có tác dụng phản xạ nhiệt và ngăn cản bức xạ nhiệt tối ưu, lớp màng xốp PE, EVA ngăn cản sự truyền nhiệt bởi những túi khí nhỏ ly ti.
Chống thẩm thấu: Nguyên liệu cấu thành ống bảo ôn PE là xốp PE với dày đặc các túi khí nhỏ là hoàn hảo cho sự không thẩm thấu.
Sự cố định chung: Không mùi vị trong cách nhiệt nóng. Cách nhiệt lạnh & độ bền … Xốp PE có độ bền cực cao bởi khả năng chống lão hóa dưới thời tiết và môi trường làm việc khắc nghiệt nhất, điều đó giúp cho khách hàng giảm tối đa chi phí bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ cho hạng mục công trình của mình.
Tính linh hoạt và chống ồn & chống rung: PE có tính dẻo và đàn hồi tốt, có khả năng chịu va đập, chống ồn và chống rung, dễ dàng và thuận tiện thi công.
Hoạt chất chậm cháy: Cháy là hết sức khó khăn & khói thì không độc hại khi hỏa hoạn.
Khả năng chịu ăn mòn hóa chất: PE, EVA foam trơ trong môi trường có nồng độ axit cao, bền vững trong hóa chất.
Đặc điểm kỹ thuật cơ bản
– Dày (mm): 5mm đến 75mm.
– Tỷ trọng (g/cm3): 0,025.
– Sức căng (Kg/cm2): 3,4.
– Tính dẫn nhiệt (Kcal / CmoC): 0,026.
– Nhiệt độ an toàn (oC): -80ºC ~ 100ºC đối với PE Foam, -80ºC~ 170ºC đối với EVA Foam có hoạt chất chậm cháy.
Trên đây là một vài thông tin tổng quan về ống gió bảo ôn, hi vọng với những thông tin hữu ích này bạn có thể lựa chọn cho mình được những sản phẩm tốt nhất, phù hợp theo mong muốn.